umlegen /vt/
1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.
umlegen /vt (mit D)/
vt (mit D) đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, bao vây.