Anh
turning
Đức
Wenden
Pháp
retournage
Retournage d’un manteau
Sự lộn lại môt do khoác.
retournage /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Wenden
[EN] turning
[FR] retournage
retournage [R(a)tuRnaj] n.m. Sự lộn lại (áo quần). Retournage d’un manteau: Sự lộn lại môt do khoác.