Việt
sự quay
quay
kiểu quay
có roto
Anh
rotating
Đức
rotierend
Rotating
kiểu quay, có roto
rotierend /adj/CT_MÁY/
[EN] rotating
[VI] quay
[rou'teitiɳ]
o quay
§ rotating head : đầu quay
§ rotating hours : thời gian quay
§ rotating kelly packer : packe cần chủ lực quay
§ rotating release : nhả bằng quay
§ rotating time : thời gian quay