Gleichrichter /m -s, = (điện)/
máy, cái, bộ] chỉnh lưu; leistungsfähiger Gleichrichter chỉnh lưu cường độ dòng.
Aufrichter /m -s, =/
cái] chỉnh lưu; thiết bị đặt ván đuòng ngầm.
Gleichrichtung /f = (điện)/
sự] chỉnh lưu, nắn dòng.
Richtleiter /m/
cái, bộ] nắn điện, chỉnh lưu; -