Việt
nắn dòng
chỉnh lưu
sự sửa lại
tinh cất
Anh
rectify
river regulation
rectifying
Đức
rektifizieren
gleichrichten
sự sửa lại, chỉnh lưu, nắn dòng, tinh cất
rektifizieren /vt/ĐIỆN/
[EN] rectify
[VI] chỉnh lưu, nắn dòng
gleichrichten /vt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
rectify, river regulation