Việt
nắn điện
chỉnh lưu
dòng xoay chiều.
Đức
Richtleiter
Wechselstromgleichrichter
Richtleiter /m/
cái, bộ] nắn điện, chỉnh lưu; -
Wechselstromgleichrichter /m -s, = (diện)/
cái, bộ] nắn điện, dòng xoay chiều.