TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berichtigung

Chỉnh lưu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự nâng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dính chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

berichtigung

correction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rectification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction of error

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

berichtigung

Berichtigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korrektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbesserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

berichtigung

Rectification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur de correction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berichtigung /í =, -en/

1. [sự] dính chính, cải chính bác bỏ; 2. [sự] điều chính; 3. (tài chính) [sự] trang trải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berichtigung /f/M_TÍNH/

[EN] upgrade

[VI] sự nâng cấp

Berichtigung /f/S_CHẾ/

[EN] correction

[VI] sự hiệu chỉnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berichtigung /RESEARCH/

[DE] Berichtigung

[EN] correction

[FR] rectification

Berichtigung /IT-TECH/

[DE] Berichtigung

[EN] rectification

[FR] rectification

Berichtigung,Korrektion,Verbesserung /SCIENCE/

[DE] Berichtigung; Korrektion; Verbesserung

[EN] correction; correction of error

[FR] correction; valeur de correction

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Berichtigung

[DE] Berichtigung

[EN] correction

[FR] Rectification

[VI] Chỉnh lưu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Berichtigung

correction