TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính chính

dính chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dính chính

dementieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widerlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbessern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

korrigieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begradigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Berichtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berichtigung /í =, -en/

1. [sự] dính chính, cải chính bác bỏ; 2. [sự] điều chính; 3. (tài chính) [sự] trang trải.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dính chính

dementieren vt, widerlegen vt, verbessern vt, korrigieren vt, berichtigen vt, begradigen vt; (sự) dính chính Dementierung f, Verbesserung f, Berichtigung f, Korrektur f.