Việt
dính chính
cải chính bác bỏ
điều chính
trang trải.
Đức
dementieren
widerlegen
verbessern
korrigieren
berichtigen
begradigen
Berichtigung
Berichtigung /í =, -en/
1. [sự] dính chính, cải chính bác bỏ; 2. [sự] điều chính; 3. (tài chính) [sự] trang trải.
dementieren vt, widerlegen vt, verbessern vt, korrigieren vt, berichtigen vt, begradigen vt; (sự) dính chính Dementierung f, Verbesserung f, Berichtigung f, Korrektur f.