Việt
dính chính
cải chính bác bỏ
điều chính
trang trải.
Đức
Berichtigung
Berichtigung /í =, -en/
1. [sự] dính chính, cải chính bác bỏ; 2. [sự] điều chính; 3. (tài chính) [sự] trang trải.