TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chốhg lại

dè bỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê bai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốhg lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chốhg lại

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen ihn wirst du nichts ausrichten können

mày không thể làm gì đế chống lại hắn đâu. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

(südd , ôsterr ugs ) dè bỉu; chê bai; chốhg lại;

mày không thể làm gì đế chống lại hắn đâu. 1 : gegen ihn wirst du nichts ausrichten können