jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
(südd , ôsterr ugs ) dè bỉu;
chê bai;
chốhg lại;
mày không thể làm gì đế chống lại hắn đâu. 1 : gegen ihn wirst du nichts ausrichten können