gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
hướng về;
nhìn về;
trông về;
ánh mắt hướng về bàn thờ : der Blick geht auf den Altar cửa sổ mở ra đường : das Fenster geht nach der Straße quả bóng bay vào khung thành : der Ball ging ins Tor lài nhận xét này có ý nói anh đấy : diese Bemerkung geht gegen dich điều ấy đi ngược lại những nguyên tắc của tôi : das geht gegen meine Prinzipien việc ấy khiển tôi xúc động. 2 : das geht mir zu Herzen