TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông về

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông về

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Blick geht auf den Altar

ánh mắt hướng về bàn thờ

das Fenster geht nach der Straße

cửa sổ mở ra đường

der Ball ging ins Tor

quả bóng bay vào khung thành

diese Bemerkung geht gegen dich

lài nhận xét này có ý nói anh đấy

das geht gegen meine Prinzipien

điều ấy đi ngược lại những nguyên tắc của tôi

das geht mir zu Herzen

việc ấy khiển tôi xúc động. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

hướng về; nhìn về; trông về;

ánh mắt hướng về bàn thờ : der Blick geht auf den Altar cửa sổ mở ra đường : das Fenster geht nach der Straße quả bóng bay vào khung thành : der Ball ging ins Tor lài nhận xét này có ý nói anh đấy : diese Bemerkung geht gegen dich điều ấy đi ngược lại những nguyên tắc của tôi : das geht gegen meine Prinzipien việc ấy khiển tôi xúc động. 2 : das geht mir zu Herzen