TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính thức thừa nhận

chính thức công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính thức thừa nhận

anerkennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Staat diplomatisch anerkennen

chính thức công nhận một nước về mặt ngoại giao

die Vaterschaft anerkennen

chính thức thừa nhận tư cách làm cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerkennen /(unr. V.; erkennt an/(auch:) anerkennt, erkannte an/(auch:) anerkannte, hat anerkannt)/

chính thức công nhận; chính thức thừa nhận (legitimieren);

chính thức công nhận một nước về mặt ngoại giao : einen Staat diplomatisch anerkennen chính thức thừa nhận tư cách làm cha. : die Vaterschaft anerkennen