TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neon

neon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ne

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

neon

neon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 neon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ne

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

neon

Neon-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

neon

neon, Ne

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Neon,Ne

Neon, ne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neon- /pref/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] neon

[VI] (thuộc) neon

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neon

neon

Nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí trơ.