TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neon

neon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ne

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố neon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

neon

neon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ne

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

neon

Neon

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neon-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

neon

néon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Neon,Ne

Neon, ne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neon- /pref/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] neon

[VI] (thuộc) neon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Neon

[EN] neon

[FR] néon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neon

nguyên tố neon, Ne (nguyên tố số 10)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NEON

nêon Khí trơ không màu không mùi - Ký hiệu hóa học Ne, số nguyên tử là 10, nguyên tử lượng là 20, 183, điểm sôi -245, 9°c. Diện phóng qua khí Ngon ở áp suất thấp tạo nên ánh sáng chói màu đỏ da cam, dùng cho chữ quảng cáo bằng đèn nêon và đèn phóng điện chói.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Neon

neon

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

neon

neon, Ne