Việt
ne
bảng vẽ
bàn đạc
bàn can
bản trắc địa
bản đồ
Đức
Meßplan
Meßplan /m -(e)s, -pla/
1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.