TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thôi gian biểu

thôi gian biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch học tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài khóa biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thị giò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thôi gian biểu .

kĩ năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi khắc biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi gian biểu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thôi gian biểu

Stundentäfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stundenplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thôi gian biểu .

Routine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stundentäfel /f =, -n/

1. thôi gian biểu, biểu giò; 2.kế hoạch học tập.

Stundenplan /m -(e)s, -pla/

1. thài khóa biểu; 2. thôi gian biểu, đồ thị giò.

Routine /f =/

1. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo; 2. (hàng hải) thòi khắc biểu, thôi gian biểu (trên tàu).