Việt
kế hoạch tác chiến
phương án tác chiến
ne
ké hoạch đấu
ké hoạch sản xuất tiên tién
Đức
Schlachtplan
Kampiplan
Kampiplan /m -(e)s, -plä/
1. kế hoạch tác chiến; 2. ké hoạch đấu, ké hoạch sản xuất tiên tién; Kampi
Schlachtplan /der (Milit.)/
kế hoạch tác chiến; phương án tác chiến;