TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 progress chart

biểu đồ tiến bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến độ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng tiến độ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến trình tiền cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến độ xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 progress chart

 progress chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule of construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreground process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress chart /xây dựng/

biểu đồ tiến bộ

 progress chart

tiến độ thi công (xây dựng)

 progress chart /xây dựng/

tiến độ thi công (xây dựng)

 progress chart /xây dựng/

bảng tiến độ thi công

 progress chart /xây dựng/

biểu đồ thi công

 progress chart

bảng tiến độ thi công

 progress chart

biểu đồ thi công

 progress chart /cơ khí & công trình/

bảng tiến độ thi công

 progress chart, schedule of construction /xây dựng/

bảng tiến độ thi công

 indicator diagram, progress chart, schedule

biểu đồ thi công

foreground process, progress chart, run

tiến trình tiền cảnh

 construction schedule, progress chart, rate of progress

tiến độ xây dựng