progress chart /xây dựng/
biểu đồ tiến bộ
progress chart
tiến độ thi công (xây dựng)
progress chart /xây dựng/
tiến độ thi công (xây dựng)
progress chart /xây dựng/
bảng tiến độ thi công
progress chart /xây dựng/
biểu đồ thi công
progress chart
bảng tiến độ thi công
progress chart
biểu đồ thi công
progress chart /cơ khí & công trình/
bảng tiến độ thi công
progress chart, schedule of construction /xây dựng/
bảng tiến độ thi công
indicator diagram, progress chart, schedule
biểu đồ thi công
foreground process, progress chart, run
tiến trình tiền cảnh
construction schedule, progress chart, rate of progress
tiến độ xây dựng