Việt
tiến độ xây dựng
tiến độ thi công
tốc độ tiến trình xây dựng
Anh
progress chart
construction schedule
rate of progress
Đức
Bauablaufplan
Bauablaufgeschwindigkeit
Bauablaufplan /m/XD/
[EN] construction schedule, progress chart
[VI] tiến độ xây dựng, tiến độ thi công (xây dựng)
Bauablaufgeschwindigkeit /f/XD/
[EN] rate of progress
[VI] tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ xây dựng
construction schedule, progress chart, rate of progress