rate of progress
mức độ tiến triển
Rate of Progress /xây dựng/
tốc độ thi công
rate of progress /giao thông & vận tải/
tốc độ tiến trình xây dựng
rate of progress /xây dựng/
tốc độ tiến trình xây dựng
rate of progress /xây dựng/
mức độ tiến triển
pace, rate of progress, rhythm
nhịp độ
construction schedule, progress chart, rate of progress
tiến độ xây dựng