Việt
tiến trình tiền cảnh
Anh
foreground process
progress chart
run
foreground program
front view
Đức
Vordergrundprozess
Pháp
processus de premier plan
[DE] Vordergrundprozess
[VI] tiến trình tiền cảnh
[EN] foreground process
[FR] processus de premier plan
foreground process, progress chart, run
foreground process /toán & tin/
foreground process, foreground program, front view