résumé
résumé [Rezyme] n.m. 1. Bản tóm tắt, bản giản yếu, sự trình bày ngắn gọn. Le résumé d’une conférence: Sụ trình bày ngắn gọn một bài nói chuyện; bản tóm tắt một bài giáng. Tập giản yếu, sách giản yếu. Un résumé de chimie: Một cuốn hóa học giản yếu. 3. loc. adv. En résumé: Tóm lại, tóm tắt.