TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

résumé

Tóm tắt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

résumé

summary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abstract

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synopsis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

résumé

Zusammenfassung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurzfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurzreferat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

résumé

résumé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résumé analytique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le résumé d’une conférence

Sụ trình bày ngắn gọn một bài nói chuyện; bản tóm tắt một bài giáng.

Un résumé de chimie

Một cuốn hóa học giản yếu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résumé /IT-TECH,TECH/

[DE] Kurzfassung; Kurzreferat

[EN] abstract; summary

[FR] résumé

résumé /IT-TECH/

[DE] Zusammenfassung

[EN] summary

[FR] résumé

résumé,résumé analytique /IT-TECH/

[DE] Kurzreferat

[EN] abstract

[FR] résumé; résumé analytique

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Résumé

[DE] Zusammenfassung

[EN] synopsis, summary, abstract

[FR] Résumé

[VI] Tóm tắt

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

résumé

résumé [Rezyme] n.m. 1. Bản tóm tắt, bản giản yếu, sự trình bày ngắn gọn. Le résumé d’une conférence: Sụ trình bày ngắn gọn một bài nói chuyện; bản tóm tắt một bài giáng. Tập giản yếu, sách giản yếu. Un résumé de chimie: Một cuốn hóa học giản yếu. 3. loc. adv. En résumé: Tóm lại, tóm tắt.