Việt
ghi tóm tắt
tóm tắt
tóm yếu
trích yếu.
bảng tóm tắt
bảng toát yếu
Đức
Konspekt
Konspekt /[kon'spekt], der; -[e]s, -e/
bảng tóm tắt; bảng toát yếu (Zusammenfassung, Inhaltsangabe, -Übersicht);
Konspekt /m -(e)s, -e/
bản] ghi tóm tắt, tóm tắt, tóm yếu, trích yếu.