TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trích yếu

trích yếu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tóm tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản tóm tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Đồng qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui về một mối 2. Tái hiện các giai đoạn tiến hóa 3. Thuyết minh toát yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giản thuật yếu chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn luận ngắn gọn về trọng điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khái quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng hợp<BR>~ theory 1. Đồng qui luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trích yếu

abstract

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resume

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

summary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recapitulation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trích yếu

das Wesentliche wiedergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anmerken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufzeichnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Annotation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufzeichnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Resümee

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammenfassung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betreffs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bezüglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recapitulation

1. Đồng qui, qui về một mối 2. Tái hiện các giai đoạn tiến hóa 3. Thuyết minh toát yếu, giản thuật yếu chỉ, bàn luận ngắn gọn về trọng điểm, khái quát, trích yếu, tổng hợp< BR> ~ theory 1. Đồng qui luận [luận thuyết đem tất cả mạc khải của Thiên Chúa qua cá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resume

trích yếu, tóm tắt

summary

trích yếu, bản tóm tắt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trích yếu

1) das Wesentliche wiedergeben; anmerken vt, aufzeichnen vt; Annotation f, Aufzeichnung f; Resümee n, Zusammenfassung f;

2) betreffs (a), bezüglich (a); betreffen vi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

abstract

trích yếu