TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recapitulation

bảng tóm tắt công thức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tóm tắt lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Đồng qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui về một mối 2. Tái hiện các giai đoạn tiến hóa 3. Thuyết minh toát yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giản thuật yếu chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn luận ngắn gọn về trọng điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khái quát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trích yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng hợp<BR>~ theory 1. Đồng qui luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tóm lược thuyết .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

recapitulation

recapitulation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Recapitulation

Tóm lược thuyết (Của Irenaeus).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recapitulation

1. Đồng qui, qui về một mối 2. Tái hiện các giai đoạn tiến hóa 3. Thuyết minh toát yếu, giản thuật yếu chỉ, bàn luận ngắn gọn về trọng điểm, khái quát, trích yếu, tổng hợp< BR> ~ theory 1. Đồng qui luận [luận thuyết đem tất cả mạc khải của Thiên Chúa qua cá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recapitulation

bảng tóm tắt công thức ; sự tóm tắt lại