recapitulation
1. Đồng qui, qui về một mối 2. Tái hiện các giai đoạn tiến hóa 3. Thuyết minh toát yếu, giản thuật yếu chỉ, bàn luận ngắn gọn về trọng điểm, khái quát, trích yếu, tổng hợp< BR> ~ theory 1. Đồng qui luận [luận thuyết đem tất cả mạc khải của Thiên Chúa qua cá