TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng tóm tắt

bảng tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng toát yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản toất yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đồ toàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bảng tóm tắt

 summary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng tóm tắt

Konspekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesamtschau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die in der folgenden Übersichtstabelle angegebenen Nennförderhöhen und Nennförderströme sind als Richtwerte zu verstehen, die genauen Werte müssen beim jeweiligen Pumpenhersteller erfragt werden.

Độ cao chỉ thị bơm được và năng suất chỉ thị của máy bơm trong bảng tóm tắt dưới đây chỉ là trị số hướng dẫn, số liệu chính xác phải được xác định từ các nhà sản xuất máy bơm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle gefährlichen Stoffe eines Betriebes müssen in einem Übersichtsblatt erfasst werden.

Tất cả các vật liệu nguy hiểm trong một cơ xưởng phải được ghi vào cùng một bảng tóm tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konspekt /[kon'spekt], der; -[e]s, -e/

bảng tóm tắt; bảng toát yếu (Zusammenfassung, Inhaltsangabe, -Übersicht);

Gesamtschau /die/

bảng tóm tắt; bản toất yếu; sơ đồ toàn cảnh (Synopse);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summary /toán & tin/

bảng tóm tắt

 summary

bảng tóm tắt