summary /toán & tin/
bản tóm tắt
summary /toán & tin/
bảng tóm tắt
summary /toán & tin/
bảng tổng kết
summary /toán & tin/
vắn tắt
summary
bảng lược thuật
summary /xây dựng/
bảng lược thuật
summary /xây dựng/
bảng tổng kết
summary
bản tóm tắt
summary
bảng tóm tắt
summarize, summary /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tóm lược
encoded abstract, brief, inventory, outline, sketch, summary
bản tóm tắt mã hóa