TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encoded abstract

bản tóm tát mã hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản tóm tắt mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

encoded abstract

encoded abstract

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sketch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

encoded abstract

kodiertes Kurzreferat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encoded abstract

analyse codée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encoded abstract, brief, inventory, outline, sketch, summary

bản tóm tắt mã hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encoded abstract /IT-TECH/

[DE] kodiertes Kurzreferat

[EN] encoded abstract

[FR] analyse codée

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

encoded abstract

bản tóm tát mã hóa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

encoded abstract

bản tóm tắt mã hóa . Bản tóm tắt được chuần bi đề cho các máy điện tử tự động quét.