Việt
bản tóm tát mã hóa
bản tóm tắt mã hóa
Anh
encoded abstract
brief
inventory
outline
sketch
summary
Đức
kodiertes Kurzreferat
Pháp
analyse codée
encoded abstract, brief, inventory, outline, sketch, summary
encoded abstract /IT-TECH/
[DE] kodiertes Kurzreferat
[EN] encoded abstract
[FR] analyse codée
bản tóm tắt mã hóa . Bản tóm tắt được chuần bi đề cho các máy điện tử tự động quét.