Việt
lược thuật
tốm tắt
tóm tắt
két luận
vắn tắt.
kể lại
thuật lại
phóng thuật
nói
Đức
knapp berichten
kurz wiedergeben
kurz zusammenfassen
resumieren
resümieren
nacherzählen
resümieren /vt/
tóm tắt, lược thuật, két luận, vắn tắt.
nacherzählen /vt/
1. kể lại, thuật lại, phóng thuật, lược thuật; 2. (j -m) nói (cái gì về ai)
resumieren /[rezY'mi:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tốm tắt; lược thuật;
knapp berichten vt, kurz wiedergeben vt, kurz zusammenfassen vt