Việt
kể lại
thuật lại
phóng thuật
lược thuật
nói
Đức
nacherzählen
nacherzählen /(sw. V.; hat)/
kể lại; thuật lại;
nacherzählen /vt/
1. kể lại, thuật lại, phóng thuật, lược thuật; 2. (j -m) nói (cái gì về ai)