Việt
ít ỏi
thiếu thốn
nghèo nàn
rút gọn
ngắn gọn
tóm tắt
cô đọng.
Anh
shortage
Đức
Knappheit
Knappheit /ỉ =/
ỉ 1. [sự, tính chát, tư tưđng) chật hẹp, hẹp hòi, thiển cận, hạn chế; 2. [sự] ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn; Knappheit an etw. (D) [sự] thiếu cái gì; 3. [sự] rút gọn, ngắn gọn, tóm tắt, cô đọng.