Việt
rút gọn
ngắn gọn
vắn tắt
tóm tắt
cô đọng
ngắn.
Đức
konzis
konzis /[kon'tsiis] (Adj.; -er, -este) (Rhet., Stilk.)/
rút gọn; ngắn gọn; vắn tắt; tóm tắt; cô đọng (kurz, gedrängt);
konzis /a/
rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng, ngắn.