Việt
ngắn gọn
cô đọng
vắn tắt
tóm tắt
Đức
Bündigkeit
Bündigkeit /ỉ =:/
ỉ 1. (sự) ngắn gọn, cô đọng, vắn tắt, tóm tắt; 2. (súc, tính chát] thuyết phục; 3. [sự] bắt buộc, cương bách.