Việt
ít nói
trầm lặng
ngắn gọn
lầm 11
củ mì
vắt tắt
cô đọng.
lầm lì
vắn tắt
cô đọng
Đức
wortkarg
wortkarg /(Adj.)/
ít nói; lầm lì; trầm lặng;
ngắn gọn; vắn tắt; cô đọng;
wortkarg /a/
1. ít nói, lầm 11, củ mì, trầm lặng; 2. ngắn gọn, vắt tắt, cô đọng.