TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vắt tắt

ít nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vắt tắt

wortkarg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wortkarg /a/

1. ít nói, lầm 11, củ mì, trầm lặng; 2. ngắn gọn, vắt tắt, cô đọng.