Việt
phế phẩm
đồ kém phẩm chất
đô hỏng
đồ xấu.
chọn lọc
phân loại
đồ xâu
lồ ra .
đồ hỏng
đồ xấu
Đức
Pfusch
Ausschuß I
Ausschuss
Ausschuss /der; -es, Ausschüsse/
(o Pl ) phế phẩm; đồ kém phẩm chất; đồ hỏng; đồ xấu;
Pfusch /m -es/
phế phẩm, đồ kém phẩm chất, đô hỏng, đồ xấu.
Ausschuß I /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] chọn lọc, phân loại; 2. phế phẩm, đồ kém phẩm chất, đô hỏng, đồ xâu; (in) giấy in nhòe, bản in hỏng; cặn bã; 3. lồ ra (của vết thương do đạn).