Việt
đồ hỏng
đồ xấu
vật thải
vật loại bỏ
phế phẩm
đồ kém phẩm chất
rác rưởi
s
thóc lép
trấu
cám
bã sàng
bột bã
bột thô
cặn bã
rác rưỏi
Đức
Ausschuss
Kaff
Kaff 1
Kaff 1 /n -(e)/
1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.
Ausschuss /der; -es, Ausschüsse/
(o Pl ) phế phẩm; đồ kém phẩm chất; đồ hỏng; đồ xấu;
Kaff /das; -[e]s (nordd.)/
vật thải; vật loại bỏ; rác rưởi; đồ xấu; đồ hỏng;