Việt
chỗ hỏng
khuyết tật
phế phẩm
sản phẩm bị loại
đồ hỏng
dồ kém phẩm chất
Đức
Fehlleistung
Fehlleistung /die (Psych.)/
chỗ hỏng; khuyết tật; phế phẩm; sản phẩm bị loại; đồ hỏng; dồ kém phẩm chất;