TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brack

Nước lợ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

phé phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng hóa kém phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ xấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

11 m -en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en xem Brácke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

brack

Brackish

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

brack

Brack

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brack /I n -(e)s,/

phé phẩm, hàng hóa kém phẩm chất, đồ hỏng, đồ xấu.

Brack

11 m -en, -en xem Brácke

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Brackish

[DE] Brack

[VI] Nước lợ

[EN] Mixed fresh and salt water.

[VI] Hỗn hợp nước mặn và nước ngọt.