Việt
Nước lợ
phé phẩm
hàng hóa kém phẩm chất
đồ hỏng
đồ xấu.
11 m -en
-en xem Brácke
Anh
Brackish
Đức
Brack
Brack /I n -(e)s,/
phé phẩm, hàng hóa kém phẩm chất, đồ hỏng, đồ xấu.
11 m -en, -en xem Brácke
[DE] Brack
[VI] Nước lợ
[EN] Mixed fresh and salt water.
[VI] Hỗn hợp nước mặn và nước ngọt.