Lumpenpapier /n -s, -e/
giấy lộn, giây làm bằng giẻ rách; Lumpen
Altpapiere
giấy bẩn, giấy loại, giấy lộn, giấy lề.
Papierabfälle /pl/
giấy vụn, giấy loại, giấy lộn, giấy lể.
Makulatur /í =, -en/
í =, 1. giấy in nhòe bẩn, giấy loại, giấy lộn, giấy lề; 2. (nghĩa bóng) văn chương giấy lộn.
Schund /m -(e/
1. vật xấu, đồ hỏng, đồ bỏ; đồ cũ bô đi; 2. công việc làm ẩu, [việc, đồ] làm cẩu thả, việc làm phụ, văn chương giấy lộn, giấy lộn, giấy loại, giấy lề.