Việt
giấy loại
giấy lộn
giấy lề
giấy in nhòe bẩn
văn chương giấy lộn.
giấy in hỏng
giấy in nhòe
Anh
mackle
printed reclaimed paper
printer's reject
spoilt sheet
waste sheet
Đức
Makulatur
Fehldruck
Pháp
chutes d'imprimerie
maculature
Fehldruck,Makulatur /INDUSTRY/
[DE] Fehldruck; Makulatur
[EN] mackle; printed reclaimed paper; printer' s reject; spoilt sheet; waste sheet
[FR] chutes d' imprimerie; maculature
Makulatur /[makula'tu.-r], die; -en/
(Druckw ) giấy in hỏng; giấy in nhòe;
giấy loại; giấy lộn; giấy lề;
Makulatur /í =, -en/
í =, 1. giấy in nhòe bẩn, giấy loại, giấy lộn, giấy lề; 2. (nghĩa bóng) văn chương giấy lộn.