Việt
văn chương giấy lộn
s
vật xấu
đồ hỏng
đồ bỏ
công việc làm ẩu
làm cẩu thả
việc làm phụ
giấy lộn
giấy loại
giấy lề.
Đức
Schundliteratur
Schund
Schundliteratur /f =, -en/
văn chương giấy lộn; Schund
Schund /m -(e/
1. vật xấu, đồ hỏng, đồ bỏ; đồ cũ bô đi; 2. công việc làm ẩu, [việc, đồ] làm cẩu thả, việc làm phụ, văn chương giấy lộn, giấy lộn, giấy loại, giấy lề.