Việt
không tĩúng đích
trật
trượt
hụt
không đạt
Đức
verfehlen
j-n verfehlen
không gặp ai.
verfehlen /vt/
1. không tĩúng đích, trật, trượt, hụt; 2. không đạt (két quả); den Zug verfehlen chậm tàu, trễ tàu; j-n verfehlen không gặp ai.