Việt
ngang qua
qua
ngang
trật
trượt
chí sự chuyển động ngang qua cái gì: vor übergehen đi ngang qua.
Đức
voruber
vorüber
vorüber -
vorüber /adv/
ngang qua, qua, ngang, trật, trượt; - sein đi ngang qua, qua.
vorüber - /(tách được)/
voruber /[fo'ry:bar] (Ađv.)/
ngang qua; qua; ngang; trật; trượt (vorbei);