Việt
ngang qua
qua
ngang
trật
trượt
chí sự chuyển động ngang qua cái gì: vor übergehen đi ngang qua.
Đức
vorüber
vorüber -
Da schießt eine Schar Vögel vorüber.
Lúc ấy một đàn chim bay qua.
Zwei Männer mit Zeitungen unter dem Arm gehen an ihnen vorüber.
Hai người đàn ông tay kẹp báo đi ngang qua họ.
vorüber /adv/
ngang qua, qua, ngang, trật, trượt; - sein đi ngang qua, qua.
vorüber - /(tách được)/