Việt
không đúng
trật
sai.
không tỉ mỉ
không cẩn thận
không chính xác
Đức
inakkurat
inakkurat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
không tỉ mỉ; không cẩn thận; không chính xác (unsorgfältig);
inakkurat /(inakkurát) a/
(inakkurát) không đúng, trật, sai.