Việt
độ cao chuẩn
chiều cao chữ in theo tiêu chuẩn
độ 1940
Anh
normal heigth
standard height
Đức
Normalhöhe
Pháp
altitude fondamentale
Normalhöhe /die/
(Druckw ) chiều cao chữ in theo tiêu chuẩn;
(Fachspr ) độ 1940;
Normalhöhe /f/IN/
[EN] standard height
[VI] độ cao chuẩn
Normalhöhe /SCIENCE/
[DE] Normalhöhe
[EN] normal heigth
[FR] altitude fondamentale