etwa /I adv/
gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...
schätzungsweise /adv/
một cách] áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, chừng, khoảng độ, vào khoảng, trên dưđi.
zirka /adv/
độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.