TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schätzungsweise

áng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưđc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schätzungsweise

schätzungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schätzungsweise

à peu prés

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einem einstündigen Sonnenbad am Mittelmeer entstehen in jeder bestrahlten Hautzelle schätzungsweise 200000 solcher Schadstellen an der DNA, die unrepariert zu Mutationen führen.

Chỉ cần tắm nắng trong một tiếng đồng hồ ở Địa trung hải có thể gây ra trên mỗi tế bào tiếp xúc với tia sáng mặt trời, gần 200.000 lỗi trên DNA, nếu không sửa chữa ngay chúng sẽ trở thành các đột biến cố định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schätzungsweise /(Adv.)/

áng chừng; ước chừng; phỏng chừng; trên dưới;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

schätzungsweise

à peu prés

schätzungsweise

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzungsweise /adv/

một cách] áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, chừng, khoảng độ, vào khoảng, trên dưđi.