TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên dưới

trên dưới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trên dưới

oben und unten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schätzungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grenztaster werden in den Grenzstellungen einer Baueinheit betätigt (taktil = Objektberührung).

Công tắc giới hạn sẽ bị tác động khiđơn vị cấu tạo di chuyển đến vị trí giới hạn(đầu - cuối, trên - dưới - chạm vào đối tượng).

Bei der Tränkung der Gewebematten mit Harz stellen sich die Innenstege auf, so dass eine Sandwichplatte (= Werkstoff mit oberer/unterer Decklage und eingebetteter Kernschicht) entsteht.

Khi ngâm tẩm tấm dệt với nhựa keo thì các chốt cầu bên trong dựng lên và tạo thành tấm sandwich (= vật liệu với hai lớp vỏ trên/dưới và lớp lõi được chèn ở giữa).

Von einem aktiven Arbeitsschritt können mehrere Befehle ausgehen, diese Befehlssymbole werden an die rechte Seite des Schrittsymbols gezeichnet und bei mehreren Befehlen untereinander angeordnet.

Từ một bước đang hoạt động, có thể có nhiều lệnh phát ra, những biểu tượng lệnh được ghi phía bên phải của biểu tượng bước, và nếu có nhiều lệnh thì sẽ được bố trí trên dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro

er ist um [die] 60 herum

ông ấy độ chừng 60 tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schätzungsweise /(Adv.)/

áng chừng; ước chừng; phỏng chừng; trên dưới;

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) khoảng; khoảng chừng; độ chừng; vào khoảng; trên dưới (etwa, ungefähr);

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro : es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum ông ấy độ chừng 60 tuổi. : er ist um [die] 60 herum

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trên dưới

1) oben und unten;

2) etwa