schätzungsweise /(Adv.)/
áng chừng;
ước chừng;
phỏng chừng;
trên dưới;
herum /[he'rom] (Adv.)/
(dùng kèm với giới từ “um”) khoảng;
khoảng chừng;
độ chừng;
vào khoảng;
trên dưới (etwa, ungefähr);
món đó có giá khoảng 100 Ẹuro : es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum ông ấy độ chừng 60 tuổi. : er ist um [die] 60 herum